Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steel wool
steel wool
/"sti:l"wu:l/
Danh từ
bùi nhùi thép (để rửa bát)
Điện lạnh
bông (bằng) thép
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận