1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steel wool

steel wool

/"sti:l"wu:l/
Danh từ
  • bùi nhùi thép (để rửa bát)
Điện lạnh
  • bông (bằng) thép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận