1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steel-gray

steel-gray

Danh từ
  • màu lam pha xám
Tính từ
  • lam pha xám
Hóa học - Vật liệu
  • màu xám thép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận