1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steamer

steamer

/"sti:mə/
Danh từ
  • tàu chạy bằng hơi nước
  • nồi đun hơi
Kinh tế
  • chõ, nồi hấp, nồi đun hơi
  • thiết bị luộc (hay chần) bằng hơi
  • thiết bị nấu bằng hơi
  • thiết bị tạo hơi
Kỹ thuật
  • lò hơi
  • nồi hơi
Cơ khí - Công trình
  • tàu chạy bằng hơi
Hóa học - Vật liệu
  • tầu chạy hơi nước
  • thiết bị bốc hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận