Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steady bearing
steady bearing
Kỹ thuật
ổ dẫn hướng cần khoan
Giao thông - Vận tải
góc phương vị ổn định (đạo hàng)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận