1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ statute

statute

/"stætju:t/
Danh từ
Kinh tế
  • đạo luật
  • điều lệ (của một công ty...)
  • điều lệ (một công ty)
  • luật thành văn
  • pháp quy
  • quy chế
Kỹ thuật
  • luật lệ
  • quy chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận