1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stator plate

stator plate

Điện lạnh
  • bản stato (ở tụ biến thiên)
  • lá stato
  • tấm stato
Điện
  • cực phẳng phần cố định
  • phiến stato
  • phiến tĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận