Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ static stability
static stability
Giao thông - Vận tải
độ ổn định tĩnh (khả năng của không khí)
Xây dựng
sự ổn định tĩnh học
tính ổn định tĩnh học
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận