Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ statesman
statesman
/"steitsmən/
Danh từ
chính khách
nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước)
địa chủ nhỏ có lao động (mở miền Bắc Anh)
Thành ngữ
elderly
statesman
nhà chính trị lão thành
chuyên gia có uy tín lớn (của một tổ chức)
Thảo luận
Thảo luận