1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ starting output

starting output

Kỹ thuật
  • công suất khởi động
Cơ khí - Công trình
  • công suất khởi công
Hóa học - Vật liệu
  • sản lượng khởi đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận