1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ starting

starting

/"stɑ:tliɳ/
Danh từ
  • sự giật mình
  • sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành
Kỹ thuật
  • khởi động
  • sự bắt đầu
  • sự khởi động
  • sự mở máy
  • sự xuất phát
Điện
  • cách khởi động
Toán - Tin
  • sự khởi đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận