1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ starter

starter

/"stɑ:tlə/
Danh từ
  • người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)
  • đấu thủ xuất phát trong cuộc đua
  • kỹ thuật nhân viên điều độ
  • kỹ thuật bộ khởi động
Kinh tế
  • chất mồi
  • men
  • men rượu
Kỹ thuật
  • biến trở khởi động
  • bộ khởi động
  • bộ khởi động, máy khoan khởi động
  • điện cực khởi động
  • động cơ khởi động
  • men
  • thiết bị khởi động
Toán - Tin
  • bộ khởi đầu
Xây dựng
  • bộ phận khởi động
Điện
  • cầu dao khởi động
  • công tắc khởi động
  • tắc te (đèn ống)
Thực phẩm
  • chất mồi (sản phẩm sữa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận