1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ starkness

starkness

Danh từ
  • sự khắc nghiệt; sự ảm đạm
  • bình dị, không tô điểm, thẳng thắn
  • hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực
  • mạnh mẽ, quả quyết
  • lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra
  • hoang vắng, trơ trụi
  • trần như nhộng
  • từ cổ cứng đờ, cứng nhắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận