Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ starched
starched
/stɑ:tʃt/ (starchy) /"stɑ:tʃi/
Tính từ
có hồ bột, hồ cứng
nghĩa bóng
cứng nhắc
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận