1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ starch desegregation

starch desegregation

Kinh tế
  • sự lão hóa tinh bột
  • sự thoái hóa tinh bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận