1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ star quad

star quad

Điện
  • cáp chập bốn sao
  • sao tứ
Điện tử - Viễn thông
  • một tứ sao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận