Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ star-crossed
star-crossed
Tính từ
bất hạnh; rủi ro
star-crossed
foods
:
thức ăn chứa bột
Thảo luận
Thảo luận