1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stapler

stapler

/"steiplə/
Danh từ
  • người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi
  • người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
Kinh tế
  • máy đặt cặp
  • máy đóng sách
  • máy ghim cặp
  • máy khâu bao bì bằng đinh kẹp
  • máy rập sách
  • người bán sỉ lông cừu
  • người chuyên mua bán những mặt hàng chủ yếu
  • người lựa và xếp loại (len, bông...)
Kỹ thuật
  • máy đóng phim
Điện
  • máy dập sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận