stapler
/"steiplə/
Danh từ
- người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi
- người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
Kinh tế
- máy đặt cặp
- máy đóng sách
- máy ghim cặp
- máy khâu bao bì bằng đinh kẹp
- máy rập sách
- người bán sỉ lông cừu
- người chuyên mua bán những mặt hàng chủ yếu
- người lựa và xếp loại (len, bông...)
Kỹ thuật
- máy đóng phim
Điện
- máy dập sách
Chủ đề liên quan
Thảo luận