Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ staple fibre
staple fibre
Dệt may
xơ cắt ngắn
xơ dạng sợi (bông, len, gai)
Chủ đề liên quan
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận