1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ staple commodities

staple commodities

Kinh tế
  • hàng hóa sản xuất số lượng lớn đều đặn
  • sản phẩm chủ yếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận