Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stapedial
stapedial
Tính từ
thuộc bàn đạp (yên ngựa)
thuộc xương bàn đạp (trong tai)
Thảo luận
Thảo luận