1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stanzaed

stanzaed

/"stænzəd/ (stanzaic) /stæn"zeiik/
Tính từ
  • đoạn thơ, khổ thơ
  • xtăngxơ, thơ tứ tuyệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận