Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stannic
stannic
/"stænik/
Tính từ
hoá học
Stannic
stannic
acid
:
axit stannic
Hóa học - Vật liệu
thiếc (IV)
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận