1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stannary

stannary

/"stænəri/
Danh từ
  • mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc
Hóa học - Vật liệu
  • mỏ thiếc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận