1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standpipe

standpipe

Danh từ
  • ống đo áp
  • cột lấy nước (để chữa cháy)
  • kỹ thuật ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà)
Kỹ thuật
  • bình chữa cháy
  • đài nước
  • ống chặn
  • ống dây bùn
  • ống đứng
  • ống nước đứng
  • tháp nước
  • vòi phun nước
Xây dựng
  • cột nước có áp
  • ống khói gạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận