1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standing order

standing order

Danh từ
  • lệnh trả tiền
  • đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại
Kinh tế
  • chỉ thị thanh toán định kỳ
  • đơn đặt hàng thường xuyên, dài hạn
  • lệch chi
  • lệnh chuyển khoản tự dộng, thường xuyên (của ngân hàng Anh)
  • lệnh công tác thường xuyên
  • lệnh trả tiền định kỳ
  • trình tự tác nghiệp tiêu chuẩn
  • ủy nhiệm chi của ngân hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận