Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ standing idling
standing idling
Hóa học - Vật liệu
sự dừng máy
sự không hoạt động máy
sự rỗi việc (thường xuyên)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận