Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ standing committee
standing committee
/"stændiηkə"miti]
Danh từ
ban thường trực
Kinh tế
ủy ban thường trực
ủy ban thường vụ
Xây dựng
ủy ban thường trực
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận