1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standing committee

standing committee

/"stændiηkə"miti]
Danh từ
  • ban thường trực
Kinh tế
  • ủy ban thường trực
  • ủy ban thường vụ
Xây dựng
  • ủy ban thường trực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận