1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standfast

standfast

/"stændfɑ:st/
Danh từ
  • người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào được
  • thế vững chắc, vị trí vững vàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận