1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standard screen

standard screen

Kỹ thuật
  • rây tiêu chuẩn
Toán - Tin
  • màn hình chuẩn
Xây dựng
  • sàng tiêu chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận