1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standard refraction

standard refraction

Điện lạnh
  • khúc xạ xhuẩn
Điện tử - Viễn thông
  • sự khúc xạ tiêu chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận