1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standard rate

standard rate

Kinh tế
  • mức năng suất chuẩn
  • mức phí tiêu chuẩn
  • mức thuế thông thường
  • thuế suất chuẩn
  • thuế suất cơ bản
  • thuế suất tiêu chuẩn
  • tỉ lệ tiêu chuẩn
Cơ khí - Công trình
  • tiêu chuẩn được duyệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận