1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standard make

standard make

Kinh tế
  • nhãn hiệu thường dùng
Hóa học - Vật liệu
  • kiểu tiêu chuẩn
  • mẫu tiêu chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận