1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standard gauge

standard gauge

/"stændəd"geidʤ/
Danh từ
  • bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt
  • đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
  • xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
Kinh tế
Kỹ thuật
  • calip mẫu
  • đường chuẩn
  • khổ đường chuẩn
  • khổ đường ray tiêu chuẩn
  • khổ đường sắt chuẩn
  • khổ tiêu chuẩn
  • kích thước chuẩn
  • mô hình mẫu
Cơ khí - Công trình
  • calip chuẩn
  • dưỡng tiêu chuẩn
Giao thông - Vận tải
  • khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận