1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standard frequency

standard frequency

Kỹ thuật
  • tần số chuẩn
Điện lạnh
  • tần số (tiêu) chuẩn
Điện tử - Viễn thông
  • tần số tiêu chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận