1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Standard deviation

Standard deviation

Kinh tế
  • độ lệch chuẩn
  • độ lệch sai chuẩn
  • mức sai lệch tiêu chuẩn (trong thống kê)
  • mức sai sót tiêu chuẩn
Kỹ thuật
  • độ lệch chuẩn
  • độ lệch tiêu chuẩn
Y học
  • độ lệch chuẩn (trong thống kê học)
Điện lạnh
  • độ lệch quân phương
  • sai số chuẩn
Toán - Tin
  • độ lệnh chuẩn
Cơ khí - Công trình
  • sự lệch chuẩn
Điện tử - Viễn thông
  • sự sai lệch tiêu chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận