1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stand-off

stand-off

/"stænd"ɔ:f/
Danh từ
  • sự xa cách, sự cách biệt
  • tác dụng làm cân bằng
  • thể thao sự hoà
Tính từ
  • (như) stand-offish
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận