Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stand-off
stand-off
/"stænd"ɔ:f/
Danh từ
sự xa cách, sự cách biệt
tác dụng làm cân bằng
thể thao
sự hoà
Tính từ
(như) stand-offish
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận