1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stand camera

stand camera

/"stænd"kæmərə/
Danh từ
  • máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận