Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stand camera
stand camera
/"stænd"kæmərə/
Danh từ
máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng
Thảo luận
Thảo luận