1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stanchion

stanchion

/"stɑ:nʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chống
  • cột đỡ
  • cột đứng
  • đỡ
  • giá tựa
  • thanh chống
  • thanh đứng
  • trục dẫn hướng
Xây dựng
  • cột thép trụ
Giao thông - Vận tải
  • trụ chống sàn tàu
Cơ khí - Công trình
  • trụ đỡ hình chạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận