1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stamping machine

stamping machine

Kinh tế
  • máy bán tem tự động
  • máy dập viên
  • máy in tem
Kỹ thuật
  • máy đầm
Cơ khí - Công trình
  • máy đập (nổi)
  • máy đóng nhãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận