1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stamping

stamping

Kinh tế
  • dán tem
  • sự dán tem
  • sự đóng dấu (văn kiện, hàng hóa)
Kỹ thuật
  • la tôn dập
  • sự chọc thủng
  • sự đóng dấu
  • sự in dập
  • sự ráp khuôn
  • sự rèn bằng búa
  • sự ren khuôn
  • sự rèn khuôn
  • vật đúc
Hóa học - Vật liệu
  • lá tôn dập
Điện tử - Viễn thông
  • lá tôn mạch từ
Cơ khí - Công trình
  • sản phẩm dập
  • sự dập khuôn
Điện
  • tấm dập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận