Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stamper
stamper
/"stæpmə/
Danh từ
người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện)
người đóng dấu (vào kim loại...)
máy nghiền quặng
Kinh tế
máy dán nhãn
Kỹ thuật
bàn rèn
búa đầm
khuôn ép trồi
người đóng dấu
máy đóng dấu
mũi đột
sự khuôn dập
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận