1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stamper

stamper

/"stæpmə/
Danh từ
  • người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện)
  • người đóng dấu (vào kim loại...)
  • máy nghiền quặng
Kinh tế
  • máy dán nhãn
Kỹ thuật
  • bàn rèn
  • búa đầm
  • khuôn ép trồi
  • người đóng dấu
  • máy đóng dấu
  • mũi đột
  • sự khuôn dập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận