1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stampede

stampede

/stæm"pi:d/
Danh từ
  • sự chạy tán loạn (ngựa, động vật)
  • sự chạy trốn
  • Anh - Mỹ chính trị phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp
Nội động từ
  • chạy tán loạn
Động từ
  • làm cho chạy tán loạn
Kinh tế
  • sự đổ xô mua vét (hàng hóa, lương thực, vàng...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận