Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stampede
stampede
/stæm"pi:d/
Danh từ
sự chạy tán loạn (ngựa, động vật)
sự chạy trốn
Anh - Mỹ
chính trị
phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp
Nội động từ
chạy tán loạn
Động từ
làm cho chạy tán loạn
Kinh tế
sự đổ xô mua vét (hàng hóa, lương thực, vàng...)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Chính trị
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận