1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stamped

stamped

Tính từ
  • đã dán tem
Hóa học - Vật liệu
  • được đập vụn
  • được đóng dấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận