Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stamp clause
stamp clause
Kinh tế
điều khoản con dấu (đóng trên vận đơn của công ty tàu)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận