Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ staminate
staminate
/"stæmineit/ (stamened) /"steimend/
Tính từ
thực vật học
cỏ nhị
hoa
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Hoa
Thảo luận
Thảo luận