1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stalwartly

stalwartly

Phó từ
  • lực lưỡng; vững chắc
  • kiên quyết, đáng tin cậy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận