1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stalwart

stalwart

/"stɔ:lwət/
Danh từ
  • người vạm vỡ, người lực lưỡng
  • chính trị người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái
Tính từ
  • vạm vỡ, lực lưỡng
  • can đảm; khiên quyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận