Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stalling
stalling
Danh từ
sự dừng; sự kẹt
sự nuôi trong chuồng
(không quân) sự chao đảo (vì giảm tốc độ)
Kỹ thuật
sự dừng
sự kẹt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận