1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stallage

stallage

/"stɔ:lidʤ/
Danh từ
  • khu vực dựng quán
  • tiền thuê quán ở chợ
  • quyền dựng quán ở chợ
Kinh tế
  • quyền đặt quầy (ở chợ)
  • thuê đặt quầy
  • thuế đặt quầy
  • tiền thuê đất ở chợ
  • tiền thuê quầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận