Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stallage
stallage
/"stɔ:lidʤ/
Danh từ
khu vực dựng quán
tiền thuê quán ở chợ
quyền dựng quán ở chợ
Kinh tế
quyền đặt quầy (ở chợ)
thuê đặt quầy
thuế đặt quầy
tiền thuê đất ở chợ
tiền thuê quầy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận