1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stall-holder

stall-holder

Danh từ
  • người thuê, người sở hữu, người điều hành một quầy bán hàng ở chợ
Kinh tế
  • người chủ quầy (trong chợ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận